Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲摧

Pinyin: bēi cuī

Meanings: Very sad and heartbroken, Rất buồn bã, đau lòng, ①悲痛。[例]阿母大悲摧。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 心, 非, 崔, 扌

Chinese meaning: ①悲痛。[例]阿母大悲摧。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Biểu đạt cảm giác sâu sắc của sự thương tiếc và tổn thương nội tâm, hay dùng trong văn viết mang tính chất biểu cảm cao.

Example: 看到家乡的惨状,他悲摧不已。

Example pinyin: kàn dào jiā xiāng de cǎn zhuàng , tā bēi cuī bù yǐ 。

Tiếng Việt: Thấy cảnh tượng tan hoang của quê hương, anh ấy rất đau lòng.

悲摧
bēi cuī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất buồn bã, đau lòng

Very sad and heartbroken

悲痛。阿母大悲摧。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲摧 (bēi cuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung