Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲戚

Pinyin: bēi qī

Meanings: Sorrowful and mournful, Sầu thảm, đau khổ, ①悲伤。[例]尽管在监狱中您也不悲戚伤感。——《一封终于发出的信》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 非, 尗, 戊

Chinese meaning: ①悲伤。[例]尽管在监狱中您也不悲戚伤感。——《一封终于发出的信》。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái tinh thần nặng nề, thường liên quan đến mất mát hoặc bi kịch cá nhân.

Example: 他的脸上写满了悲戚。

Example pinyin: tā de liǎn shàng xiě mǎn le bēi qī 。

Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy đầy vẻ sầu thảm.

悲戚
bēi qī
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sầu thảm, đau khổ

Sorrowful and mournful

悲伤。尽管在监狱中您也不悲戚伤感。——《一封终于发出的信》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...