Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲愤
Pinyin: bēi fèn
Meanings: Grieved and indignant, Buồn bã và phẫn nộ, ①悲痛愤怒。[例]悲愤填膺。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 心, 非, 忄, 贲
Chinese meaning: ①悲痛愤怒。[例]悲愤填膺。
Grammar: Được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ kết hợp giữa buồn và tức giận. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bất công hoặc mất mát lớn.
Example: 听到这个消息,他感到无比的悲愤。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào wú bǐ de bēi fèn 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh cảm thấy vô cùng buồn bã và phẫn nộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã và phẫn nộ
Nghĩa phụ
English
Grieved and indignant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲痛愤怒。悲愤填膺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!