Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲愤填膺

Pinyin: bēi fèn tián yīng

Meanings: Full of grief and indignation, Buồn bã và phẫn nộ tràn ngập lồng ngực, 膺胸。悲痛和愤怒充满胸中。[出处]羽人《文化五千年·文坛三杰——曹氏父子》“曹植听了这个题目,不禁悲愤填膺。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 54

Radicals: 心, 非, 忄, 贲, 土, 真, 䧹, 月

Chinese meaning: 膺胸。悲痛和愤怒充满胸中。[出处]羽人《文化五千年·文坛三杰——曹氏父子》“曹植听了这个题目,不禁悲愤填膺。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả cảm xúc mãnh liệt của một người đối với tình huống nghiêm trọng hoặc bất công.

Example: 面对国家的危机,他悲愤填膺,决心挺身而出。

Example pinyin: miàn duì guó jiā de wēi jī , tā bēi fèn tián yīng , jué xīn tǐng shēn ér chū 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khủng hoảng của đất nước, anh ấy buồn bã và phẫn nộ tràn ngập lồng ngực, quyết tâm đứng lên.

悲愤填膺
bēi fèn tián yīng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã và phẫn nộ tràn ngập lồng ngực

Full of grief and indignation

膺胸。悲痛和愤怒充满胸中。[出处]羽人《文化五千年·文坛三杰——曹氏父子》“曹植听了这个题目,不禁悲愤填膺。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲愤填膺 (bēi fèn tián yīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung