Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲愁垂涕
Pinyin: bēi chóu chuí tì
Meanings: To be sorrowful and shed tears (a strong expression of sadness)., Buồn rầu và khóc lóc (một cách biểu đạt mạnh mẽ của nỗi đau buồn)., 垂垂下;涕泪。因为悲哀、愁苦而落泪。[出处]《列子·汤问》“一里老幼,悲愁垂涕相对,三日不食。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 心, 非, 秋, 一, 丿, 弟, 氵
Chinese meaning: 垂垂下;涕泪。因为悲哀、愁苦而落泪。[出处]《列子·汤问》“一里老幼,悲愁垂涕相对,三日不食。”
Grammar: Động từ phức hợp, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của cảm xúc buồn bã kèm theo hành động khóc. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ kính.
Example: 听到噩耗后,她悲愁垂涕。
Example pinyin: tīng dào è hào hòu , tā bēi chóu chuí tì 。
Tiếng Việt: Nghe tin dữ, cô ấy đã buồn rầu và khóc lóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn rầu và khóc lóc (một cách biểu đạt mạnh mẽ của nỗi đau buồn).
Nghĩa phụ
English
To be sorrowful and shed tears (a strong expression of sadness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
垂垂下;涕泪。因为悲哀、愁苦而落泪。[出处]《列子·汤问》“一里老幼,悲愁垂涕相对,三日不食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế