Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲惜

Pinyin: bēi xī

Meanings: Buồn bã, tiếc nuối một điều gì đó đã mất hoặc không thành., To feel sorrow and regret for something lost or unfulfilled., ①悲痛惋惜。[例]挚友早逝,不胜悲惜。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 心, 非, 忄, 昔

Chinese meaning: ①悲痛惋惜。[例]挚友早逝,不胜悲惜。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến trạng thái tâm lý tiêu cực nhưng nhẹ nhàng hơn so với các từ như 悲痛 (deep sorrow).

Example: 大家对这次失败都感到悲惜。

Example pinyin: dà jiā duì zhè cì shī bài dōu gǎn dào bēi xī 。

Tiếng Việt: Mọi người đều cảm thấy buồn rầu và tiếc nuối cho thất bại lần này.

悲惜
bēi xī
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, tiếc nuối một điều gì đó đã mất hoặc không thành.

To feel sorrow and regret for something lost or unfulfilled.

悲痛惋惜。挚友早逝,不胜悲惜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲惜 (bēi xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung