Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲悼
Pinyin: bēi dào
Meanings: Than khóc, tỏ lòng thương tiếc một người nào đó đã mất., To mourn or express grief over someone's death., ①哀伤地悼念。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 心, 非, 卓, 忄
Chinese meaning: ①哀伤地悼念。
Grammar: Thường được dùng trong bối cảnh tang lễ hoặc ai điếu. Có thể đi kèm với đối tượng trực tiếp phía sau.
Example: 全村的人都在悲悼那位逝去的老人。
Example pinyin: quán cūn de rén dōu zài bēi dào nà wèi shì qù de lǎo rén 。
Tiếng Việt: Cả làng đều đang than khóc cho cụ già vừa qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than khóc, tỏ lòng thương tiếc một người nào đó đã mất.
Nghĩa phụ
English
To mourn or express grief over someone's death.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀伤地悼念
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!