Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲思

Pinyin: bēi sī

Meanings: Thoughts of sorrow; melancholy reflection., Nỗi buồn suy tư, trầm ngâm trong nỗi đau., ①悲哀思念。[例]悲思亡友。*②悲切的情思。[例]满怀悲思,何以寄托。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 心, 非, 田

Chinese meaning: ①悲哀思念。[例]悲思亡友。*②悲切的情思。[例]满怀悲思,何以寄托。

Grammar: Danh từ, thường liên quan đến trạng thái tâm lý sâu lắng.

Example: 深夜里,他沉浸在无尽的悲思之中。

Example pinyin: shēn yè lǐ , tā chén jìn zài wú jìn de bēi sī zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Trong đêm khuya, anh ấy chìm đắm trong những suy tư buồn bã vô tận.

悲思 - bēi sī
悲思
bēi sī

📷 chân dung một cô gái trẻ buồn bã

悲思
bēi sī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi buồn suy tư, trầm ngâm trong nỗi đau.

Thoughts of sorrow; melancholy reflection.

悲哀思念。悲思亡友

悲切的情思。满怀悲思,何以寄托

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...