Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲声载道

Pinyin: bēi shēng zài dào

Meanings: Tiếng khóc/tiếng than vang khắp nơi., Wails and laments fill the roads., 指哀伤呼叫之声充满道路。形容苦难深重。[出处]太平天国·洪秀全《誓师檄文》“妇叹童呼,悲声载道;酷刑厚敛,怨气冲天。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 心, 非, 士, 车, 𢦏, 辶, 首

Chinese meaning: 指哀伤呼叫之声充满道路。形容苦难深重。[出处]太平天国·洪秀全《誓师檄文》“妇叹童呼,悲声载道;酷刑厚敛,怨气冲天。”

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh mức độ đau khổ lan rộng.

Example: 战乱过后,到处都是悲声载道的景象。

Example pinyin: zhàn luàn guò hòu , dào chù dōu shì bēi shēng zǎi dào de jǐng xiàng 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, đâu đâu cũng thấy cảnh tượng tiếng khóc than vang khắp nơi.

悲声载道
bēi shēng zài dào
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng khóc/tiếng than vang khắp nơi.

Wails and laments fill the roads.

指哀伤呼叫之声充满道路。形容苦难深重。[出处]太平天国·洪秀全《誓师檄文》“妇叹童呼,悲声载道;酷刑厚敛,怨气冲天。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲声载道 (bēi shēng zài dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung