Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲壮

Pinyin: bēi zhuàng

Meanings: Hùng tráng nhưng mang sắc thái bi ai., Tragic yet grand or heroic., ①心绪哀伤,意气激昂。[例]声节悲壮。*②(情节)悲哀而壮烈的。[例]悲壮的追悼大会。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 心, 非, 丬, 士

Chinese meaning: ①心绪哀伤,意气激昂。[例]声节悲壮。*②(情节)悲哀而壮烈的。[例]悲壮的追悼大会。

Grammar: Tính từ, thường được dùng để mô tả hành động hoặc hoàn cảnh lớn lao.

Example: 士兵们的牺牲显得格外悲壮。

Example pinyin: shì bīng men de xī shēng xiǎn de gé wài bēi zhuàng 。

Tiếng Việt: Sự hy sinh của các binh sĩ trông thật hào hùng nhưng cũng đầy bi thương.

悲壮
bēi zhuàng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hùng tráng nhưng mang sắc thái bi ai.

Tragic yet grand or heroic.

心绪哀伤,意气激昂。声节悲壮

(情节)悲哀而壮烈的。悲壮的追悼大会

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...