Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲哀
Pinyin: bēi āi
Meanings: Sadness; sorrow., Buồn rầu, đau khổ (cảm giác hoặc trạng thái)., ①哀伤痛苦。[例]半是悲哀半是愁。[例]摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 心, 非, 亠, 口, 𧘇
Chinese meaning: ①哀伤痛苦。[例]半是悲哀半是愁。[例]摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Có thể đứng độc lập như một danh từ hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Example: 她的眼中充满了悲哀。
Example pinyin: tā de yǎn zhōng chōng mǎn le bēi āi 。
Tiếng Việt: Trong mắt cô ấy tràn đầy nỗi buồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn rầu, đau khổ (cảm giác hoặc trạng thái).
Nghĩa phụ
English
Sadness; sorrow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀伤痛苦。半是悲哀半是愁。摧藏马悲哀。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!