Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲叹
Pinyin: bēi tàn
Meanings: Than thở, cảm thán vì buồn rầu., To lament; to sigh in sadness., ①悲哀叹息。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 心, 非, 又, 口
Chinese meaning: ①悲哀叹息。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết hoặc miêu tả cảm xúc sâu sắc.
Example: 老人望着远方,不禁悲叹人生的无常。
Example pinyin: lǎo rén wàng zhe yuǎn fāng , bù jīn bēi tàn rén shēng de wú cháng 。
Tiếng Việt: Người già nhìn về phía xa và không khỏi than thở về sự vô thường của cuộc đời.

📷 Cô gái gothic tóc đỏ trong chiếc váy với áo nịt ngực. Ánh nến
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than thở, cảm thán vì buồn rầu.
Nghĩa phụ
English
To lament; to sigh in sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲哀叹息
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
