Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悲叹

Pinyin: bēi tàn

Meanings: To lament; to sigh in sadness., Than thở, cảm thán vì buồn rầu., ①悲哀叹息。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 心, 非, 又, 口

Chinese meaning: ①悲哀叹息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn viết hoặc miêu tả cảm xúc sâu sắc.

Example: 老人望着远方,不禁悲叹人生的无常。

Example pinyin: lǎo rén wàng zhe yuǎn fāng , bù jīn bēi tàn rén shēng de wú cháng 。

Tiếng Việt: Người già nhìn về phía xa và không khỏi than thở về sự vô thường của cuộc đời.

悲叹
bēi tàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than thở, cảm thán vì buồn rầu.

To lament; to sigh in sadness.

悲哀叹息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悲叹 (bēi tàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung