Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲凄
Pinyin: bēi qī
Meanings: Buồn thảm, đau thương mang tính chất tang tóc., Grieving, sorrowful with a sense of mourning., ①悲伤凄切。[例]远处传来悲凄的哭声。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 心, 非, 冫, 妻
Chinese meaning: ①悲伤凄切。[例]远处传来悲凄的哭声。
Grammar: Tính từ thường dùng để miêu tả bầu không khí tang thương, nặng nề.
Example: 那场战争让整个村庄陷入了悲凄之中。
Example pinyin: nà chǎng zhàn zhēng ràng zhěng gè cūn zhuāng xiàn rù le bēi qī zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến tranh đó khiến cả ngôi làng chìm trong tang tóc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn thảm, đau thương mang tính chất tang tóc.
Nghĩa phụ
English
Grieving, sorrowful with a sense of mourning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲伤凄切。远处传来悲凄的哭声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!