Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲从中来
Pinyin: bēi cóng zhōng lái
Meanings: Sadness wells up from the bottom of the heart, suddenly appearing intensely., Nỗi buồn dâng trào từ tận đáy lòng, bất chợt xuất hiện mãnh liệt., 中内心。悲痛的感情从内心涌出来。[出处]三国·魏·曹操《短歌行》“悲从中来,不可断绝。”[例]大家联了此语,益觉~,泣不可抑。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 心, 非, 人, 丨, 口, 来
Chinese meaning: 中内心。悲痛的感情从内心涌出来。[出处]三国·魏·曹操《短歌行》“悲从中来,不可断绝。”[例]大家联了此语,益觉~,泣不可抑。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十回。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc tự nhiên và tức thì.
Example: 看到故友的照片,他不禁悲从中来。
Example pinyin: kàn dào gù yǒu de zhào piàn , tā bù jīn bēi cóng zhōng lái 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy ảnh bạn cũ, anh ta không khỏi buồn bã từ trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi buồn dâng trào từ tận đáy lòng, bất chợt xuất hiện mãnh liệt.
Nghĩa phụ
English
Sadness wells up from the bottom of the heart, suddenly appearing intensely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中内心。悲痛的感情从内心涌出来。[出处]三国·魏·曹操《短歌行》“悲从中来,不可断绝。”[例]大家联了此语,益觉~,泣不可抑。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第二十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế