Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲不自胜
Pinyin: bēi bù zì shèng
Meanings: Quá buồn bã đến mức không thể chịu đựng được, vượt quá khả năng kiểm soát cảm xúc., So sad that it becomes unbearable, exceeding the ability to control emotions., 胜能承受。悲伤得自己不能承受。形容极度悲伤。[出处]汉·荀悦《汉纪·平帝纪》“太后因号泣而言,左右莫不垂涕,舜百万不自胜。”北周·庾信《哀江南赋序》《燕歌》远别,悲不自胜。”[例]是年冬初,丽人无故,忽潸然泪下,~,怪而问之,初则隐忍弗言,继则举声大恸。——明·李昌祺《剪灯余话·秋夕访琵琶亭记》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 心, 非, 一, 自, 月, 生
Chinese meaning: 胜能承受。悲伤得自己不能承受。形容极度悲伤。[出处]汉·荀悦《汉纪·平帝纪》“太后因号泣而言,左右莫不垂涕,舜百万不自胜。”北周·庾信《哀江南赋序》《燕歌》远别,悲不自胜。”[例]是年冬初,丽人无故,忽潸然泪下,~,怪而问之,初则隐忍弗言,继则举声大恸。——明·李昌祺《剪灯余话·秋夕访琵琶亭记》。
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh mức độ sâu sắc của cảm xúc buồn bã, thường dùng trong văn cảnh bi kịch.
Example: 听到噩耗,她悲不自胜。
Example pinyin: tīng dào è hào , tā bēi bú zì shèng 。
Tiếng Việt: Khi nghe tin dữ, cô ấy buồn bã không thể chịu nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quá buồn bã đến mức không thể chịu đựng được, vượt quá khả năng kiểm soát cảm xúc.
Nghĩa phụ
English
So sad that it becomes unbearable, exceeding the ability to control emotions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胜能承受。悲伤得自己不能承受。形容极度悲伤。[出处]汉·荀悦《汉纪·平帝纪》“太后因号泣而言,左右莫不垂涕,舜百万不自胜。”北周·庾信《哀江南赋序》《燕歌》远别,悲不自胜。”[例]是年冬初,丽人无故,忽潸然泪下,~,怪而问之,初则隐忍弗言,继则举声大恸。——明·李昌祺《剪灯余话·秋夕访琵琶亭记》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế