Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悱恻

Pinyin: fěi cè

Meanings: Sad, sorrowful but suppressed inside, unable to express outwardly., Buồn bã, đau khổ nhưng kìm nén trong lòng, không thể bộc lộ ra ngoài., ①内心悲苦凄切的。[例]隐思君兮悱恻。——《楚辞·九歌·湘君》。[例]缠绵悱恻。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 忄, 非, 则

Chinese meaning: ①内心悲苦凄切的。[例]隐思君兮悱恻。——《楚辞·九歌·湘君》。[例]缠绵悱恻。

Grammar: Tính từ diễn tả trạng thái tâm lý phức tạp, thường đi kèm với các từ khác như '缠绵'.

Example: 他内心悱恻,却强颜欢笑。

Example pinyin: tā nèi xīn fěi cè , què qiáng yán huān xiào 。

Tiếng Việt: Trong lòng anh ta buồn bã, nhưng vẫn cố cười vui vẻ.

悱恻
fěi cè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, đau khổ nhưng kìm nén trong lòng, không thể bộc lộ ra ngoài.

Sad, sorrowful but suppressed inside, unable to express outwardly.

内心悲苦凄切的。隐思君兮悱恻。——《楚辞·九歌·湘君》。缠绵悱恻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悱恻 (fěi cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung