Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悱恻缠绵
Pinyin: fěi cè chán mián
Meanings: Buồn bã và day dứt kéo dài, thường dùng để miêu tả tình yêu sâu đậm nhưng đầy đau khổ., Prolonged sadness and anguish, often used to describe deep but painful love., 心绪悲苦而不能排遣。[出处]清·嬴宗季女《六月霜》第二折“宁不愿风肆好,月常圆。乐融融,悱恻缠绵,堪媲美孟和桓。”[例]我记得,我心灵里清纯洁白一点爱性,已经经过~的一番锻炼。——瞿秋白《饿乡纪程》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 忄, 非, 则, 㢆, 纟, 帛
Chinese meaning: 心绪悲苦而不能排遣。[出处]清·嬴宗季女《六月霜》第二折“宁不愿风肆好,月常圆。乐融融,悱恻缠绵,堪媲美孟和桓。”[例]我记得,我心灵里清纯洁白一点爱性,已经经过~的一番锻炼。——瞿秋白《饿乡纪程》。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn học lãng mạn hoặc trữ tình.
Example: 他们的爱情充满了悱恻缠绵。
Example pinyin: tā men de ài qíng chōng mǎn le fěi cè chán mián 。
Tiếng Việt: Tình yêu của họ đầy những u sầu và day dứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn bã và day dứt kéo dài, thường dùng để miêu tả tình yêu sâu đậm nhưng đầy đau khổ.
Nghĩa phụ
English
Prolonged sadness and anguish, often used to describe deep but painful love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心绪悲苦而不能排遣。[出处]清·嬴宗季女《六月霜》第二折“宁不愿风肆好,月常圆。乐融融,悱恻缠绵,堪媲美孟和桓。”[例]我记得,我心灵里清纯洁白一点爱性,已经经过~的一番锻炼。——瞿秋白《饿乡纪程》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế