Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悰
Pinyin: cóng
Meanings: Happy, joyful., Vui vẻ, hạnh phúc., ①欢乐;乐趣:“无悰托诗谴。”*②心情;思绪:“离悰病思两依依。”*③谋划。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①欢乐;乐趣:“无悰托诗谴。”*②心情;思绪:“离悰病思两依依。”*③谋划。
Hán Việt reading: tông
Grammar: Thường gắn liền với trạng thái tinh thần tích cực.
Example: 他心中充满了快乐。
Example pinyin: tā xīn zhōng chōng mǎn le kuài lè 。
Tiếng Việt: Trong lòng anh ấy tràn ngập niềm vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui vẻ, hạnh phúc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Happy, joyful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“无悰托诗谴。”
“离悰病思两依依。”
谋划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!