Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悯时病俗
Pinyin: mǐn shí bìng sú
Meanings: Feel sorry for the times and criticize the bad habits of society., Thương cảm cho thời thế và phê phán những thói hư tật xấu của xã hội., 指忧虑时俗。[出处]宋·曾巩《答李讼书》“足下自称有悯时病俗之心,信如是,是足下之有志乎道。”[例]如仆辈虽念此痛痒相关,不能无~之意。——明·唐顺之《答冯午山提学书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 忄, 闵, 寸, 日, 丙, 疒, 亻, 谷
Chinese meaning: 指忧虑时俗。[出处]宋·曾巩《答李讼书》“足下自称有悯时病俗之心,信如是,是足下之有志乎道。”[例]如仆辈虽念此痛痒相关,不能无~之意。——明·唐顺之《答冯午山提学书》。
Grammar: Thành ngữ này mang tính triết lý sâu sắc, thường xuất hiện trong văn chương.
Example: 诗人们常用诗词表达悯时病俗的情感。
Example pinyin: shī rén men cháng yòng shī cí biǎo dá mǐn shí bìng sú de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Các nhà thơ thường dùng thơ để bày tỏ tình cảm 'thương thời bệnh tục'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương cảm cho thời thế và phê phán những thói hư tật xấu của xã hội.
Nghĩa phụ
English
Feel sorry for the times and criticize the bad habits of society.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指忧虑时俗。[出处]宋·曾巩《答李讼书》“足下自称有悯时病俗之心,信如是,是足下之有志乎道。”[例]如仆辈虽念此痛痒相关,不能无~之意。——明·唐顺之《答冯午山提学书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế