Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬龟系鱼

Pinyin: xuán guī xì yú

Meanings: Symbol of wealth and prosperity, especially in the culture of ancient officials., Biểu tượng của sự giàu sang phú quý, đặc biệt trong văn hóa quan lại thời xưa., 指任高官显宦。[出处]《新唐书·车服志》“高宗给五品以上随身鱼袋……天授二年,改佩鱼为。其后三品以上龟袋饰以金,四品以银,五品以铜。中宗初,罢龟袋,复给以鱼。”[例]数世之后,将振振绳绳,~,秉钧当轴。——明·宋濂《题张如心初修谱叙后》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 县, 心, 乚, 日, 𠂊, 丿, 糸, 一, 田

Chinese meaning: 指任高官显宦。[出处]《新唐书·车服志》“高宗给五品以上随身鱼袋……天授二年,改佩鱼为。其后三品以上龟袋饰以金,四品以银,五品以铜。中宗初,罢龟袋,复给以鱼。”[例]数世之后,将振振绳绳,~,秉钧当轴。——明·宋濂《题张如心初修谱叙后》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng cao, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử.

Example: 官员们喜欢佩戴悬龟系鱼来显示身份。

Example pinyin: guān yuán men xǐ huan pèi dài xuán guī xì yú lái xiǎn shì shēn fèn 。

Tiếng Việt: Các quan lại thích đeo 'rùa treo cá buộc' để thể hiện thân phận.

悬龟系鱼
xuán guī xì yú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng của sự giàu sang phú quý, đặc biệt trong văn hóa quan lại thời xưa.

Symbol of wealth and prosperity, especially in the culture of ancient officials.

指任高官显宦。[出处]《新唐书·车服志》“高宗给五品以上随身鱼袋……天授二年,改佩鱼为。其后三品以上龟袋饰以金,四品以银,五品以铜。中宗初,罢龟袋,复给以鱼。”[例]数世之后,将振振绳绳,~,秉钧当轴。——明·宋濂《题张如心初修谱叙后》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...