Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬鼗建铎

Pinyin: xuán táo jiàn duó

Meanings: Listen to everyone’s opinions by hanging a drum and setting up a bell., Lắng nghe ý kiến mọi người bằng cách treo trống và thiết lập chuông., 鼗,俗称拨浪鼓”。指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·泛论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鼗,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鼗。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 县, 心, 兆, 鼓, 廴, 聿, 钅

Chinese meaning: 鼗,俗称拨浪鼓”。指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·泛论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鼗,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鼗。”

Grammar: Thành ngữ liên quan đến cai trị và quản lý dân chúng, thường thấy trong văn học cổ điển.

Example: 古代的贤明君主常常悬鼗建铎。

Example pinyin: gǔ dài de xián míng jūn zhǔ cháng cháng xuán táo jiàn duó 。

Tiếng Việt: Vị quân chủ hiền minh thời xưa thường 'treo trống dựng chuông'.

悬鼗建铎
xuán táo jiàn duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lắng nghe ý kiến mọi người bằng cách treo trống và thiết lập chuông.

Listen to everyone’s opinions by hanging a drum and setting up a bell.

鼗,俗称拨浪鼓”。指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·泛论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鼗,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鼗。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬鼗建铎 (xuán táo jiàn duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung