Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬鼓待椎

Pinyin: xuán gǔ dài chuí

Meanings: Ready to wait for an opportunity to act or react., Sẵn sàng chờ đợi cơ hội để hành động hoặc phản ứng., 比喻急不可待。[出处]《渊鉴类函·乐·鼓二》引明陈耀文《天中记》“宋范仲淹一日携子纯仁访民家。民舍有鼓为妖。坐未几,鼓自风滚至庭不已,民舍皆股栗。仲淹徐谓纯仁曰‘此鼓久不击,见好客至,故自来庭以寻槌耳。’令纯仁削槌以副之,其鼓立碎。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 县, 心, 壴, 支, 寺, 彳, 木, 隹

Chinese meaning: 比喻急不可待。[出处]《渊鉴类函·乐·鼓二》引明陈耀文《天中记》“宋范仲淹一日携子纯仁访民家。民舍有鼓为妖。坐未几,鼓自风滚至庭不已,民舍皆股栗。仲淹徐谓纯仁曰‘此鼓久不击,见好客至,故自来庭以寻槌耳。’令纯仁削槌以副之,其鼓立碎。”

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến lược hoặc kế hoạch.

Example: 他像悬鼓待椎一样等待时机。

Example pinyin: tā xiàng xuán gǔ dài zhuī yí yàng děng dài shí jī 。

Tiếng Việt: Ông ấy giống như 'trống treo chờ dùi' mà đợi thời cơ.

悬鼓待椎
xuán gǔ dài chuí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sẵn sàng chờ đợi cơ hội để hành động hoặc phản ứng.

Ready to wait for an opportunity to act or react.

比喻急不可待。[出处]《渊鉴类函·乐·鼓二》引明陈耀文《天中记》“宋范仲淹一日携子纯仁访民家。民舍有鼓为妖。坐未几,鼓自风滚至庭不已,民舍皆股栗。仲淹徐谓纯仁曰‘此鼓久不击,见好客至,故自来庭以寻槌耳。’令纯仁削槌以副之,其鼓立碎。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬鼓待椎 (xuán gǔ dài chuí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung