Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬首
Pinyin: xuán shǒu
Meanings: Bị chặt đầu và treo lên cao như một hình phạt nặng nề trong thời xưa., Beheaded and hung high as a severe punishment in ancient times., ①悬挂头颅。[例]悬首藁街。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 县, 心, 䒑, 自
Chinese meaning: ①悬挂头颅。[例]悬首藁街。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。
Grammar: Động từ mang tính hình ảnh mạnh, thường xuất hiện trong văn học cổ hoặc lịch sử.
Example: 叛乱首领被处以悬首示众。
Example pinyin: pàn luàn shǒu lǐng bèi chù yǐ xuán shǒu shì zhòng 。
Tiếng Việt: Tên cầm đầu nổi loạn bị xử tội treo đầu thị chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị chặt đầu và treo lên cao như một hình phạt nặng nề trong thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Beheaded and hung high as a severe punishment in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬挂头颅。悬首藁街。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!