Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬首吴阙
Pinyin: xuán shǒu wú què
Meanings: A metaphorical expression implying complete failure and facing severe consequences before returning home., Phép ẩn dụ ám chỉ việc thất bại hoàn toàn và chịu hậu quả nghiêm trọng trước khi có thể trở về cố hương., 犹言悬门抉目。以之为烈士殉国的典故。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 县, 心, 䒑, 自, 口, 天, 欮, 门
Chinese meaning: 犹言悬门抉目。以之为烈士殉国的典故。
Grammar: Thành ngữ mang đậm sắc thái văn học cổ điển, ít sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 他在敌国战败后,只能悬首吴阙。
Example pinyin: tā zài dí guó zhàn bài hòu , zhǐ néng xuán shǒu wú quē 。
Tiếng Việt: Sau khi thua trận ở nước thù địch, ông ta chỉ có thể 'treo đầu tại kinh đô Ngô'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phép ẩn dụ ám chỉ việc thất bại hoàn toàn và chịu hậu quả nghiêm trọng trước khi có thể trở về cố hương.
Nghĩa phụ
English
A metaphorical expression implying complete failure and facing severe consequences before returning home.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言悬门抉目。以之为烈士殉国的典故。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế