Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬鞀建铎

Pinyin: xuán táo jiàn duó

Meanings: Hang a drum and erect a bell, meaning to await others’ opinions or criticisms., Treo trống và dựng chuông, ý nói chờ đợi người khác đưa ra ý kiến hay phê phán., 指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·氾论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鞀,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鞀。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 县, 心, 廴, 聿, 钅

Chinese meaning: 指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·氾论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鞀,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鞀。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quản lý.

Example: 为政者应悬鞀建铎,听取民意。

Example pinyin: wéi zhèng zhě yìng xuán táo jiàn duó , tīng qǔ mín yì 。

Tiếng Việt: Người cầm quyền cần treo trống dựng chuông để lắng nghe ý dân.

悬鞀建铎
xuán táo jiàn duó
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo trống và dựng chuông, ý nói chờ đợi người khác đưa ra ý kiến hay phê phán.

Hang a drum and erect a bell, meaning to await others’ opinions or criticisms.

指听取臣民意见。[出处]语出《淮南子·氾论训》“禹之时,以五音听治,悬钟鼓磬铎,置鞀,以待四方之士。为号曰教寡人以道者击鼓,谕寡人以义者击钟,告寡人以事者振铎,语寡人以忧者击磬,有狱讼者摇鞀。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬鞀建铎 (xuán táo jiàn duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung