Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬车之岁
Pinyin: xuán chē zhī suì
Meanings: Old age, the time when one has retired (comparing to the age when the carriage stops running)., Tuổi già, thời điểm đã nghỉ hưu (so sánh với tuổi tác khi xe ngừng chạy)., 悬车古人一般至七十岁辞官家居,废车不用。指七十岁。同悬车之年”。[出处]清·梁章钜《归田琐记·七十致仕》“若今日未及四十,早入仕途,则致仕之期,即不必以七十为限……故余两次引归,皆未及悬车之岁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 县, 心, 车, 丶, 夕, 山
Chinese meaning: 悬车古人一般至七十岁辞官家居,废车不用。指七十岁。同悬车之年”。[出处]清·梁章钜《归田琐记·七十致仕》“若今日未及四十,早入仕途,则致仕之期,即不必以七十为限……故余两次引归,皆未及悬车之岁。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa biểu trưng, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc miêu tả người cao tuổi.
Example: 他已经到了悬车之岁,不再工作了。
Example pinyin: tā yǐ jīng dào le xuán chē zhī suì , bú zài gōng zuò le 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã đến tuổi già, không còn làm việc nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuổi già, thời điểm đã nghỉ hưu (so sánh với tuổi tác khi xe ngừng chạy).
Nghĩa phụ
English
Old age, the time when one has retired (comparing to the age when the carriage stops running).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬车古人一般至七十岁辞官家居,废车不用。指七十岁。同悬车之年”。[出处]清·梁章钜《归田琐记·七十致仕》“若今日未及四十,早入仕途,则致仕之期,即不必以七十为限……故余两次引归,皆未及悬车之岁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế