Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬跨
Pinyin: xuán kuà
Meanings: Bắc ngang qua, vắt ngang qua (như một cây cầu hoặc cấu trúc nào đó)., To span across or straddle over (such as a bridge or structure)., ①支承在悬臂梁自由端上的简支跨。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 县, 心, 夸, 𧾷
Chinese meaning: ①支承在悬臂梁自由端上的简支跨。
Grammar: Là động từ, thườg được dùng với nghĩa vật lý hoặc hình dung một thứ gì đó vượt qua khoảng không gian.
Example: 这条河上悬跨着一座大桥。
Example pinyin: zhè tiáo hé shàng xuán kuà zhe yí zuò dà qiáo 。
Tiếng Việt: Trên sông này có một cây cầu lớn bắc ngang qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắc ngang qua, vắt ngang qua (như một cây cầu hoặc cấu trúc nào đó).
Nghĩa phụ
English
To span across or straddle over (such as a bridge or structure).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支承在悬臂梁自由端上的简支跨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!