Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬虑
Pinyin: xuán lǜ
Meanings: Lo lắng, băn khoăn về một vấn đề nào đó mà chưa có giải pháp rõ ràng., To be worried or concerned about a problem without a clear solution., ①惦念,牵挂。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 县, 心, 虍
Chinese meaning: ①惦念,牵挂。
Grammar: Là động từ, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước trạng ngữ bổ nghĩa cho cảm xúc lo lắng.
Example: 他对未来感到悬虑。
Example pinyin: tā duì wèi lái gǎn dào xuán lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy lo lắng về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng, băn khoăn về một vấn đề nào đó mà chưa có giải pháp rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To be worried or concerned about a problem without a clear solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惦念,牵挂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!