Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬若日月
Pinyin: xuán ruò rì yuè
Meanings: Tre lên như mặt trời và mặt trăng; ý nói điều gì đó rất nổi bật và quan trọng., To hang up like the sun and moon; meaning something very prominent and important., 宛如太阳和月亮一样高高地挂在天空上。形容作品具有永恒的生命力。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 县, 心, 右, 艹, 日, 月
Chinese meaning: 宛如太阳和月亮一样高高地挂在天空上。形容作品具有永恒的生命力。
Grammar: Đây là một thành ngữ mô tả mức độ nổi bật, thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc biểu đạt sự kính trọng.
Example: 他的成就悬若日月。
Example pinyin: tā de chéng jiù xuán ruò rì yuè 。
Tiếng Việt: Thành tựu của anh ấy nổi bật như mặt trời và mặt trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tre lên như mặt trời và mặt trăng; ý nói điều gì đó rất nổi bật và quan trọng.
Nghĩa phụ
English
To hang up like the sun and moon; meaning something very prominent and important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
宛如太阳和月亮一样高高地挂在天空上。形容作品具有永恒的生命力。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế