Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬臂

Pinyin: xuán bì

Meanings: Cánh tay đòn hoặc phần kết cấu nhô ra (như trong kiến trúc hoặc máy móc)., Cantilever or protruding structure (as in architecture or machinery)., ①机器或机械装置的突出地伸长部分,它经常作上下或旋转移动。[例]风车的悬臂。[例]从桥墩伸出的两个相向的梁或桁架之一,当两者直接连接在一起或由一个悬挂的连接构件连接就构成悬臂桥的一跨。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 县, 心, 月, 辟

Chinese meaning: ①机器或机械装置的突出地伸长部分,它经常作上下或旋转移动。[例]风车的悬臂。[例]从桥墩伸出的两个相向的梁或桁架之一,当两者直接连接在一起或由一个悬挂的连接构件连接就构成悬臂桥的一跨。

Grammar: Là danh từ và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc thiết kế kiến trúc.

Example: 这个建筑物有一个很长的悬臂。

Example pinyin: zhè ge jiàn zhù wù yǒu yí gè hěn cháng de xuán bì 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có một cánh tay đòn rất dài.

悬臂
xuán bì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh tay đòn hoặc phần kết cấu nhô ra (như trong kiến trúc hoặc máy móc).

Cantilever or protruding structure (as in architecture or machinery).

机器或机械装置的突出地伸长部分,它经常作上下或旋转移动。风车的悬臂。从桥墩伸出的两个相向的梁或桁架之一,当两者直接连接在一起或由一个悬挂的连接构件连接就构成悬臂桥的一跨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬臂 (xuán bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung