Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬缆
Pinyin: xuán lǎn
Meanings: Dây cáp treo (thường được dùng trong các hệ thống cầu treo hoặc cần cẩu)., Suspension cable (often used in suspension bridges or cranes)., ①一种通常由钢缆吊住的电话电缆。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 县, 心, 纟, 览
Chinese meaning: ①一种通常由钢缆吊住的电话电缆。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các cụm liên quan đến kỹ thuật xây dựng hoặc kiến trúc. Có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu.
Example: 这座桥的悬缆非常坚固。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de xuán lǎn fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Dây cáp treo của cây cầu này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây cáp treo (thường được dùng trong các hệ thống cầu treo hoặc cần cẩu).
Nghĩa phụ
English
Suspension cable (often used in suspension bridges or cranes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种通常由钢缆吊住的电话电缆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!