Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬石程书

Pinyin: xuán shí chéng shū

Meanings: Một thành ngữ chỉ sự công bằng, chính trực trong việc xử lý công việc, như treo đá để cân đo một cách công bằng., An idiom indicating fairness and integrity in handling matters, like hanging a stone to weigh things fairly., 形容勤于政事。[出处]《史记·秦始皇本纪》“天下之事无小大皆决于上,上至以衡石量书,日夜有呈,不中呈,不得休息。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 县, 心, 丆, 口, 呈, 禾, 书

Chinese meaning: 形容勤于政事。[出处]《史记·秦始皇本纪》“天下之事无小大皆决于上,上至以衡石量书,日夜有呈,不中呈,不得休息。”

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi ai đó vì tính chính trực và công bằng trong hành động hoặc quyết định của họ.

Example: 他为人正直,做事一向悬石程书。

Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , zuò shì yí xiàng xuán dàn chéng shū 。

Tiếng Việt: Anh ta là người chính trực, làm việc luôn theo nguyên tắc công bằng.

悬石程书
xuán shí chéng shū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một thành ngữ chỉ sự công bằng, chính trực trong việc xử lý công việc, như treo đá để cân đo một cách công bằng.

An idiom indicating fairness and integrity in handling matters, like hanging a stone to weigh things fairly.

形容勤于政事。[出处]《史记·秦始皇本纪》“天下之事无小大皆决于上,上至以衡石量书,日夜有呈,不中呈,不得休息。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬石程书 (xuán shí chéng shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung