Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬疣附赘
Pinyin: xuán yóu fù zhuì
Meanings: Something superfluous or unnecessary; refers to something redundant and not useful., Vật thừa thãi, không cần thiết; chỉ điều gì đó dư thừa, không hữu ích., 比喻累赘无用之物。[出处]《庄子·大宗师》“彼以生为附赘县疣,以死为决溃痈,夫若然者,又恶知死生先后之所在!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 县, 心, 尤, 疒, 付, 阝, 敖, 贝
Chinese meaning: 比喻累赘无用之物。[出处]《庄子·大宗师》“彼以生为附赘县疣,以死为决溃痈,夫若然者,又恶知死生先后之所在!”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để phê bình những thứ không cần thiết hoặc để khen ngợi sự gọn gàng, sạch sẽ.
Example: 这篇文章内容充实,没有半点悬疣附赘的部分。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng chōng shí , méi yǒu bàn diǎn xuán yóu fù zhuì de bù fen 。
Tiếng Việt: Bài viết này nội dung phong phú, không có phần nào dư thừa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật thừa thãi, không cần thiết; chỉ điều gì đó dư thừa, không hữu ích.
Nghĩa phụ
English
Something superfluous or unnecessary; refers to something redundant and not useful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻累赘无用之物。[出处]《庄子·大宗师》“彼以生为附赘县疣,以死为决溃痈,夫若然者,又恶知死生先后之所在!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế