Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬河泻水
Pinyin: xuán hé xiè shuǐ
Meanings: Refers to speaking in a fluent and succinct manner, like water cascading down from above., Chỉ cách nói chuyện lưu loát và súc tích như nước tuôn chảy từ trên cao xuống., 悬河瀑布;泻水水很快地往下流∮水直往下泻。比喻说话滔滔不绝或文辞流畅奔放。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“郭子玄语议,如悬河泻水,注而不竭。”《晋书·郭象传》听象语如悬河泻水,注而不竭。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 县, 心, 可, 氵, 写, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 悬河瀑布;泻水水很快地往下流∮水直往下泻。比喻说话滔滔不绝或文辞流畅奔放。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“郭子玄语议,如悬河泻水,注而不竭。”《晋书·郭象传》听象语如悬河泻水,注而不竭。”
Grammar: Thành ngữ thường được sử dụng để khen ngợi kỹ năng giao tiếp tốt.
Example: 他的言辞犹如悬河泻水,让人听得入迷。
Example pinyin: tā de yán cí yóu rú xuán hé xiè shuǐ , ràng rén tīng dé rù mí 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ta tựa như dòng nước tuôn chảy từ trên cao, khiến người nghe mê mẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cách nói chuyện lưu loát và súc tích như nước tuôn chảy từ trên cao xuống.
Nghĩa phụ
English
Refers to speaking in a fluent and succinct manner, like water cascading down from above.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悬河瀑布;泻水水很快地往下流∮水直往下泻。比喻说话滔滔不绝或文辞流畅奔放。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·赏誉》“郭子玄语议,如悬河泻水,注而不竭。”《晋书·郭象传》听象语如悬河泻水,注而不竭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế