Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬河注火

Pinyin: xuán hé zhù huǒ

Meanings: Miêu tả lời nói mạnh mẽ, quyết liệt như dòng sông đổ lửa., Describes passionate and powerful speech like a river pouring fire., 指以河水倾泻于火。比喻以强大力量去消灭敌方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 县, 心, 可, 氵, 主, 人, 八

Chinese meaning: 指以河水倾泻于火。比喻以强大力量去消灭敌方。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong các ngữ cảnh có tính chất mạnh mẽ, thể hiện sự nhiệt huyết hoặc phẫn nộ.

Example: 他的演说简直就像悬河注火,激起了全场的共鸣。

Example pinyin: tā de yǎn shuō jiǎn zhí jiù xiàng xuán hé zhù huǒ , jī qǐ le quán chǎng de gòng míng 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ta giống như dòng sông đổ lửa, khơi dậy sự đồng cảm của tất cả mọi người.

悬河注火
xuán hé zhù huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả lời nói mạnh mẽ, quyết liệt như dòng sông đổ lửa.

Describes passionate and powerful speech like a river pouring fire.

指以河水倾泻于火。比喻以强大力量去消灭敌方。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬河注火 (xuán hé zhù huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung