Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬河注水
Pinyin: xuán hé zhù shuǐ
Meanings: Dùng để chỉ việc nói năng trôi chảy, liên tục và hùng hồn., Refers to someone speaking fluently, continuously, and eloquently., 比喻以强大力量去消灭敌方。同悬河泻水”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 县, 心, 可, 氵, 主, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻以强大力量去消灭敌方。同悬河泻水”。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả khả năng ăn nói xuất sắc của một người. Thành ngữ này mang nghĩa tích cực.
Example: 他一开口就如悬河注水般滔滔不绝。
Example pinyin: tā yì kāi kǒu jiù rú xuán hé zhù shuǐ bān tāo tāo bù jué 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa mở miệng đã nói năng như nước chảy từ trên cao xuống, không ngừng nghỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để chỉ việc nói năng trôi chảy, liên tục và hùng hồn.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone speaking fluently, continuously, and eloquently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻以强大力量去消灭敌方。同悬河泻水”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế