Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬河

Pinyin: xuán hé

Meanings: Dòng sông treo (so sánh dòng chảy như treo trên không), Hanging river (describing a flow as if hanging in the air)., ①一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 县, 心, 可, 氵

Chinese meaning: ①一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong so sánh.

Example: 他的演讲就像悬河泻水一样滔滔不绝。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng jiù xiàng xuán hé xiè shuǐ yí yàng tāo tāo bù jué 。

Tiếng Việt: Bài diễn thuyết của anh ấy giống như nước từ sông treo tuôn chảy không ngừng.

悬河
xuán hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dòng sông treo (so sánh dòng chảy như treo trên không)

Hanging river (describing a flow as if hanging in the air).

一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬河 (xuán hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung