Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬榻留宾
Pinyin: xuán tà liú bīn
Meanings: Tre chu đáo tiếp đãi khách quý (gốc từ câu chuyện treo giường để mời bạn hiền lưu lại)., Carefully preparing accommodations for honored guests (originating from the story of hanging a bed to invite wise friends to stay)., 榻狭长而矮的床,特指待客留宿的床。把平日悬起的床放下来,留客人住下。比喻对客人以礼相待,格外尊敬。[出处]《后汉书·徐稚传》“在郡不接宾客,惟稚来,特设一榻,去则悬之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 县, 心, 木, 刀, 田, 兵, 宀
Chinese meaning: 榻狭长而矮的床,特指待客留宿的床。把平日悬起的床放下来,留客人住下。比喻对客人以礼相待,格外尊敬。[出处]《后汉书·徐稚传》“在郡不接宾客,惟稚来,特设一榻,去则悬之。”
Grammar: Thành ngữ biểu đạt lòng hiếu khách, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc quan hệ cá nhân.
Example: 他对朋友总是悬榻留宾。
Example pinyin: tā duì péng yǒu zǒng shì xuán tà liú bīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn tiếp đãi bạn bè một cách chu đáo như 'treo giường mời khách'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tre chu đáo tiếp đãi khách quý (gốc từ câu chuyện treo giường để mời bạn hiền lưu lại).
Nghĩa phụ
English
Carefully preparing accommodations for honored guests (originating from the story of hanging a bed to invite wise friends to stay).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
榻狭长而矮的床,特指待客留宿的床。把平日悬起的床放下来,留客人住下。比喻对客人以礼相待,格外尊敬。[出处]《后汉书·徐稚传》“在郡不接宾客,惟稚来,特设一榻,去则悬之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế