Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬椅
Pinyin: xuán yǐ
Meanings: Ghế treo, thường được sử dụng trong các khu nghỉ dưỡng hoặc sân vườn., Hanging chair, commonly used in resorts or gardens., ①一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 县, 心, 奇, 木
Chinese meaning: ①一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật, thường xuất hiện cùng với vị trí hoặc không gian nơi nó được đặt.
Example: 她喜欢坐在阳台上的悬椅里看书。
Example pinyin: tā xǐ huan zuò zài yáng tái shàng de xuán yǐ lǐ kàn shū 。
Tiếng Việt: Cô ấy thích ngồi trên ghế treo ở ban công để đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghế treo, thường được sử dụng trong các khu nghỉ dưỡng hoặc sân vườn.
Nghĩa phụ
English
Hanging chair, commonly used in resorts or gardens.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种供娱乐用(用一根带环的绳子或两条铁链吊在某物上)的悬挂椅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!