Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬梁
Pinyin: xuán liáng
Meanings: Hanging beam or to hang a beam., Xà nhà treo, hoặc hành động treo xà, ①上吊。[例]悬梁自尽。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 县, 心, 刅, 木, 氵
Chinese meaning: ①上吊。[例]悬梁自尽。
Grammar: Kết hợp với câu chuyện cố gắng học tập '悬梁刺股'.
Example: 古人为了防止读书时睡着,会用绳子把头发绑在悬梁上。
Example pinyin: gǔ rén wéi le fáng zhǐ dú shū shí shuì zháo , huì yòng shéng zi bǎ tóu fa bǎng zài xuán liáng shàng 。
Tiếng Việt: Người xưa để tránh ngủ gật khi đọc sách, đã buộc tóc vào xà nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xà nhà treo, hoặc hành động treo xà
Nghĩa phụ
English
Hanging beam or to hang a beam.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
上吊。悬梁自尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!