Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬梁刺股

Pinyin: xuán liáng cì gǔ

Meanings: Studying diligently to the point of self-inflicted pain to stay awake., Chăm chỉ học tập đến mức tự làm đau mình để tỉnh táo, 形容刻苦学习。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股,血流至足。”东汉·班固《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休。及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”[例]我~年复年,把铜雀磨穿。——清·李渔《比目鱼·赠行》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 县, 心, 刅, 木, 氵, 刂, 朿, 月, 殳

Chinese meaning: 形容刻苦学习。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股,血流至足。”东汉·班固《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休。及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”[例]我~年复年,把铜雀磨穿。——清·李渔《比目鱼·赠行》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả lòng quyết tâm học tập.

Example: 他学习非常努力,真可谓悬梁刺股。

Example pinyin: tā xué xí fēi cháng nǔ lì , zhēn kě wèi xuán liáng cì gǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy học hành rất chăm chỉ, đúng là kiểu 'treo xà đâm đùi'.

悬梁刺股
xuán liáng cì gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ học tập đến mức tự làm đau mình để tỉnh táo

Studying diligently to the point of self-inflicted pain to stay awake.

形容刻苦学习。[出处]西汉·刘向《战国策·秦策一》“(苏秦)读书欲睡,引锥自刺其股,血流至足。”东汉·班固《汉书》孙敬字文宝,好学,晨夕不休。及至眠睡疲寝,以绳系头,悬屋梁。”[例]我~年复年,把铜雀磨穿。——清·李渔《比目鱼·赠行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...