Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬旌万里
Pinyin: xuán jīng wàn lǐ
Meanings: Biểu tượng cho sự quyết tâm và hành trình dài, Symbolizing determination and a long journey., 比喻军队远征。[出处]《汉书·陈汤传》“悬旌万里之外,扬威昆山之西。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 县, 心, 方, 生, 𠂉, 一, 丿, 𠃌, 甲
Chinese meaning: 比喻军队远征。[出处]《汉书·陈汤传》“悬旌万里之外,扬威昆山之西。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính hình tượng, ít khi sử dụng trong đời sống hiện đại.
Example: 他们以悬旌万里的精神完成了任务。
Example pinyin: tā men yǐ xuán jīng wàn lǐ de jīng shén wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Họ đã hoàn thành nhiệm vụ với tinh thần kiên định như 'treo cờ vạn dặm'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu tượng cho sự quyết tâm và hành trình dài
Nghĩa phụ
English
Symbolizing determination and a long journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻军队远征。[出处]《汉书·陈汤传》“悬旌万里之外,扬威昆山之西。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế