Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬撑
Pinyin: xuán chēng
Meanings: To support something in a suspended state., Đỡ treo, giữ cho vật nào đó lơ lửng, ①支撑起卸车上的架框的骨架。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 县, 心, 扌, 掌
Chinese meaning: ①支撑起卸车上的架框的骨架。
Grammar: Động từ hai âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Việt.
Example: 桥的两端用钢索悬撑。
Example pinyin: qiáo de liǎng duān yòng gāng suǒ xuán chēng 。
Tiếng Việt: Hai đầu cây cầu được đỡ bằng dây cáp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đỡ treo, giữ cho vật nào đó lơ lửng
Nghĩa phụ
English
To support something in a suspended state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
支撑起卸车上的架框的骨架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!