Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬揣

Pinyin: xuán chuǎi

Meanings: Phỏng đoán, suy đoán mà không chắc chắn, To conjecture or speculate without certainty., ①猜测。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 县, 心, 扌, 耑

Chinese meaning: ①猜测。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 他的话只能悬揣其意。

Example pinyin: tā de huà zhǐ néng xuán chuāi qí yì 。

Tiếng Việt: Lời của anh ta chỉ có thể phỏng đoán ý nghĩa.

悬揣
xuán chuǎi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phỏng đoán, suy đoán mà không chắc chắn

To conjecture or speculate without certainty.

猜测

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...