Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬挑

Pinyin: xuán tiǎo

Meanings: Overhang (architecture); to suspend., Phần nhô ra (kiến trúc); treo lơ lửng., ①屋顶或上层向外伸悬出下部墙面的部分。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 县, 心, 兆, 扌

Chinese meaning: ①屋顶或上层向外伸悬出下部墙面的部分。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ, thường liên quan đến kỹ thuật hoặc kiến trúc.

Example: 这座桥的设计有一个很大的悬挑部分。

Example pinyin: zhè zuò qiáo de shè jì yǒu yí gè hěn dà de xuán tiāo bù fen 。

Tiếng Việt: Thiết kế của cây cầu này có phần nhô ra rất lớn.

悬挑
xuán tiǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần nhô ra (kiến trúc); treo lơ lửng.

Overhang (architecture); to suspend.

屋顶或上层向外伸悬出下部墙面的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬挑 (xuán tiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung