Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬挂

Pinyin: xuán guà

Meanings: To hang or suspend something., Treo lên, treo cái gì đó trên cao, ①吊挂;挂念。[例]悬挂在一根带子上的钱包。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 县, 心, 圭, 扌

Chinese meaning: ①吊挂;挂念。[例]悬挂在一根带子上的钱包。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ vật được treo.

Example: 墙上悬挂着一幅画。

Example pinyin: qiáng shàng xuán guà zhe yì fú huà 。

Tiếng Việt: Trên tường treo một bức tranh.

悬挂
xuán guà
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Treo lên, treo cái gì đó trên cao

To hang or suspend something.

吊挂;挂念。悬挂在一根带子上的钱包

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬挂 (xuán guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung