Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悬拟
Pinyin: xuán nǐ
Meanings: Đưa ra dự đoán hoặc giả thuyết mà chưa chắc chắn., To propose a prediction or hypothesis without certainty., ①凭空虚构。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 县, 心, 以, 扌
Chinese meaning: ①凭空虚构。
Grammar: Động từ thường dùng trong nghiên cứu học thuật hoặc thảo luận logic.
Example: 科学家们正在悬拟新的理论。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài xuán nǐ xīn de lǐ lùn 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang đưa ra giả thuyết mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa ra dự đoán hoặc giả thuyết mà chưa chắc chắn.
Nghĩa phụ
English
To propose a prediction or hypothesis without certainty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凭空虚构
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!