Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬想

Pinyin: xuán xiǎng

Meanings: To deeply ponder or speculate about something unclear., Suy nghĩ sâu xa hoặc suy đoán điều gì đó chưa rõ ràng., ①凭空想像。[例]悬想二千年前。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 县, 心, 相

Chinese meaning: ①凭空想像。[例]悬想二千年前。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》。

Grammar: Động từ trừu tượng, thường đi kèm với các đối tượng mơ hồ hoặc xa vời.

Example: 他对未来充满悬想。

Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn xuán xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy suy nghĩ sâu xa về tương lai.

悬想
xuán xiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suy nghĩ sâu xa hoặc suy đoán điều gì đó chưa rõ ràng.

To deeply ponder or speculate about something unclear.

凭空想像。悬想二千年前。——(英)赫胥黎著、严复译《天演论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悬想 (xuán xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung