Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悬悬

Pinyin: xuán xuán

Meanings: Anxious, nervous, uneasy., Lo lắng, hồi hộp, không yên tâm., ①惦记。[例]昼夜悬悬。*②远。[例]悬悬海岛。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 县, 心

Chinese meaning: ①惦记。[例]昼夜悬悬。*②远。[例]悬悬海岛。

Grammar: Tính từ lặp âm, thường đi kèm với trạng từ miêu tả cảm xúc.

Example: 她的心情一直悬悬不安。

Example pinyin: tā de xīn qíng yì zhí xuán xuán bù ān 。

Tiếng Việt: Tâm trạng cô ấy luôn lo lắng, không yên lòng.

悬悬
xuán xuán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, hồi hộp, không yên tâm.

Anxious, nervous, uneasy.

惦记。昼夜悬悬

远。悬悬海岛

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...